|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ra công
| [ra công] | | | Take [great] pains with (over). | | | Ra công là m việc của mình | | To take pains with one's work. | | | exert oneself, strain, strive, endeavour, trouble oneself to | | | ra công gắng gá»i | | endeavour, strive, do one's utmost, make every effort, make every endeavour, to do something (ra ông gắng sức) |
Take [great] pains with (over) Ra công là m việc của mình To take pains with one's work
|
|
|
|